Ổ cứng HDD Seagate Barracuda ST1000DM010 1T gia re 24h

Ổ cứng HDD Seagate Barracuda ST1000DM010 1T gia re 24h

278 Xem
1,150,000 đ 1150000

Tags

    THÔNG TIN CHI TIẾT


    • Hãng sản xuất Seagate
    • Mã: ST1000DM010
    • Dung lượng 1 TB
    • Bộ nhớ đệm 64 MB

    Hãng sản xuất: Seagate
    Dung lượng: 1 TB
    Bộ nhớ đệm: 64 MB
    Tốc độ vòng quay: 7200RPM
    Tốc độ dữ liệu trung bình, đọc / ghi (MB / s): 156MB/s
    Tốc độ tối đa truyền dữ liệu khi đọc: 210MB/s
    Tốc độ truyền dữ liệu I/O (tối đa): 600MB/s
    Độ trễ trung bình: 4.16ms
    Chuẩn giao tiếp: Sata 3
    Điện áp khởi động: 12V 2.0A
    Dung sai điên áp (trong tình trạng hoạt động):

    • 5V: ±5%
    • 12V: +10% / -7.5%
    Nhiệt độ bảo quản (°C): –40° to 70°
    Nhiệt độ hoạt động (min °C): 0°
    Nhiệt độ trong môi trường (bề mặt lớp vỏ ổ cứng tối đa °C): 60° †
    Biên độ nhiệt môi trường:

    • 20°C mỗi giờ tối đa (hoạt động)
    • 30°C mỗi giờ tối đa (bảo quản)
    Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% (hoạt động) 5% đến 95% (bảo quản)
    Biên độ ẩm tương đối ( tối đa ): 30% mỗi giờ
    Nhiệt độ không gian ẩm (tối đa:

    • 26°C tối đa (hoạt động)
    • 29°C tối đa (bảo quản)
    Độ cao , hoạt động:

    • –304m đến 3048m
    • (–1000 ft đến 10,000 ft)
    Độ cao, bảo quản: (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)

    • –304m đến12,192m
    • (–1000ft đến 40,000+ ft)
    Chịu gia lực chống shock lúc hoạt động: 80 Gs at 2ms
    Chịu gia lực chống shock lúc bảo quản: 350 Gs at 2ms
    Rung, vận hành:

    • 2Hz đến 22Hz: 0.25 Gs, Đã giới hạn dịch chuyển
    • 22Hz đến 350Hz: 0.50 Gs
    • 350Hz đến 500Hz: 0.25 Gs
    Rung, bảo quản

    • 5Hz to 22Hz: 3.0 Gs
    • 22Hz to 350Hz: 3.0 Gs
    • 350Hz to 500Hz: 3.0 Gs
    Âm vực học, mức ồnLúc nhàn
    Lúc dò

    • 2.2 bels (typical)
    • 2.3 bels (tối đa) 2.3 bels (typical)
    • 2.4 bels (tối đa)
    Chiều cao (mm/in): 20.20mm / 0.795 in
    Chiều rộng (mm/in): 101.6mm /4.0 in (+ 0.010 in)
    Độ dày (mm/in): 146.99mm / 5.787 in
    khối lượng (g/lb, max): 400g/0.88IB

    • Brand Seagate
    • SKU SE950ELAAAK4FQVNAMZ-21216356
    • Model ST1000DM010
    • Connector Type SATA
    • Warranty Type Warranty Stamp
    • Warranty Period 2 Years

    What’s in the box1 x Sản Phẩm

    0 Bình luận

    1. Đăng nhập để gửi bình luận

      Bình luận

    Bài viết
    4GB 4G USB 2.0 Crystal Violin Model Flash Memory Stick Storage Thumb Pen Drive White - intl
    Phuc: Capacity: 4GBInterface: USB 2.0Size: Approx.5.9x2.7x0.6cmColor:WhiteReasonable priceDurable and practicalTop Sales ItemSpecification: Interface: USB 2.0 Capacity: 4GB Color: White Black Red Size: Approx.5.9x2.7x0.6cm Fast data transfer rate--Read: 15MB/sec & Write: 6MB/sec. Features: Hot plug & play Compatible with USB 1.1/2.0 Compatible with PC, Notebook, MAC Key chain design and easy to carry. Store your pictures, videos, and songs and any kind of data. Support Windows 7 / 8,Windows …
    • 0
    • 0
    • 280
    Bài viết
    Ổ Cứng SSD Kingston A400 SATA 3 SA400S37 500MB/s 240GB (Đen)
    Giang: Flashsales giá sốc: 11/12: 16:00 ,12/12: 22:00 ,13/12: 20:00 ,14/12: 22:00Loại ổ cứng SSDDung lượng 240GBTốc độ đọc 500MB/sGiao tiếp SATA 3Kích thước 2.5inchHoạt động bền bỉ, hiệu suất caoỔ cứng Kingston A400 sẽ là giải pháp tối ưu giúp cải thiện tối đa hiệu năng của hệ thống máy tính với tốc độ đáng kinh ngạc. Là dòng ổ cứng thể rắn, do đó, Kingston A400 giúp tăng tốc thời gian khởi động, ch…
    • 0
    • 0
    • 460
    Bài viết
    64 gb USB 2.0 Kim Loại Đèn Led Thẻ Nhớ Lưu Trữ Ngón Tay Cái Bút Đĩa U Móc Chìa Khóa-intl
    Khanh: Giao diện: USB 2.0Kích thước: Approx.39x12x5mmTốc độ truyền dữ liệu nhanh -- Đọc: 15 mb/sec & Viết: 6 mb/giây.Dung lượng: 64 gbMàu sắc: màu BạcTương thích với PC, Notebook, MACThiết kế móc khóa dễ dàng mang theo.Item specifics: Interface: USB 2.0 Size: Approx.39x12x5mm Fast data transfer rate--Read: 15MB/sec & Write: 6MB/sec. Capacity: 64GB Color: Silver Features: Hot plug & play Compatible with USB 1.1/2.0 Compatible with PC, Notebook, …
    • 0
    • 0
    • 300
    4
    • 0
    • 0
    • 257
    8
    • 0
    • 0
    • 336
    6
    • 0
    • 0
    • 253
    • 0
    • 0
    • 301
    4
    • 0
    • 0
    • 253
    5
    • 0
    • 0
    • 264
    4
    • 0
    • 0
    • 263
    6
    • 0
    • 0
    • 238
    6
    • 0
    • 0
    • 262
    8
    • 0
    • 0
    • 357

    Phím tắt: L hoặc F Like

    Trở về đầu trang